Thời gian hiện tại ở Frăsinet, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi – Frăsinet. Đánh bẩy Frăsinet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frăsinet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frăsinet, nhiều khách sạn ở Frăsinet, dân số ở Frăsinet, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Frăsinet, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:04
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frăsinet, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Frăsinet, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°19'0" 44.3167 |
Kinh độ | 26°48'0" 26.8 |
Dân số | 2,023 |
Tính số lượt xem | 2,072 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 11,999 |
Về Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 271 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,830 |
Sân bay gần Frăsinet, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 64 km 40 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 134 km 83 ml | |
VAR | Varna Airport | 146 km 91 ml | |
BCM | Bacau Airport | 254 km 158 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 335 km 208 ml |