Thời gian hiện tại ở Tăriceni, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi – Tăriceni. Đánh bẩy Tăriceni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăriceni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăriceni, nhiều khách sạn ở Tăriceni, dân số ở Tăriceni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăriceni, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:42
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăriceni, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Tăriceni, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°17'59" 44.2998 |
Kinh độ | 26°49'47" 26.8297 |
Dân số | 43 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,023 |
Về Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 272 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,986 |
Sân bay gần Tăriceni, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 67 km 42 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 132 km 82 ml | |
VAR | Varna Airport | 143 km 89 ml | |
BCM | Bacau Airport | 256 km 159 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 336 km 209 ml |