Thời gian hiện tại ở Dănești, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi – Dănești. Đánh bẩy Dănești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dănești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dănești, nhiều khách sạn ở Dănești, dân số ở Dănești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dănești, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:30
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dănești, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Dănești, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°20'9" 44.3358 |
Kinh độ | 26°49'55" 26.8319 |
Dân số | 433 |
Tính số lượt xem | 469 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,022 |
Về Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 272 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,905 |
Sân bay gần Dănești, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 65 km 41 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 131 km 82 ml | |
VAR | Varna Airport | 146 km 91 ml | |
BCM | Bacau Airport | 252 km 156 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 332 km 206 ml |