Thời gian hiện tại ở Luptători, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi – Luptători. Đánh bẩy Luptători mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luptători mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Luptători, nhiều khách sạn ở Luptători, dân số ở Luptători, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Luptători, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:22
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luptători, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Luptători, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°18'12" 44.3033 |
Kinh độ | 26°48'40" 26.8111 |
Dân số | 581 |
Tính số lượt xem | 620 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,020 |
Về Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 272 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,592 |
Sân bay gần Luptători, Comuna Frăsinet, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 65 km 41 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 133 km 83 ml | |
VAR | Varna Airport | 144 km 89 ml | |
BCM | Bacau Airport | 255 km 159 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 336 km 209 ml |