Thời gian hiện tại ở Rasa, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi – Rasa. Đánh bẩy Rasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasa, nhiều khách sạn ở Rasa, dân số ở Rasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rasa, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:51
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasa, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Rasa, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°12'50" 44.214 |
Kinh độ | 27°8'50" 27.1472 |
Dân số | 1,269 |
Tính số lượt xem | 1,315 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,027 |
Về Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 247 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,432 |
Sân bay gần Rasa, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 94 km 58 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 107 km 67 ml | |
VAR | Varna Airport | 122 km 76 ml | |
BCM | Bacau Airport | 266 km 165 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 333 km 207 ml |