Thời gian hiện tại ở Grădinari, Comuna Grădinari, Giurgiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grădinari, Giurgiu – Grădinari. Đánh bẩy Grădinari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grădinari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grădinari, nhiều khách sạn ở Grădinari, dân số ở Grădinari, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grădinari, Comuna Grădinari, Giurgiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:27
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grădinari, Comuna Grădinari, Giurgiu, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Grădinari, Comuna Grădinari, Giurgiu, România
Vĩ độ | 44°23'32" 44.3922 |
Kinh độ | 25°48'56" 25.8156 |
Dân số | 3,738 |
Tính số lượt xem | 3,787 |
Về Giurgiu, România
Dân số | 292,956 |
Tính số lượt xem | 13,300 |
Về Comuna Grădinari, Giurgiu, România
Tính số lượt xem | 314 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,811 |
Sân bay gần Grădinari, Comuna Grădinari, Giurgiu, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 29 km 18 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 206 km 128 ml | |
VAR | Varna Airport | 206 km 128 ml | |
BCM | Bacau Airport | 259 km 161 ml |