Thời gian hiện tại ở Dragomireşti-Vale, Comuna Dragomireşti-Vale, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dragomireşti-Vale, Ilfov – Dragomireşti-Vale. Đánh bẩy Dragomireşti-Vale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dragomireşti-Vale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dragomireşti-Vale, nhiều khách sạn ở Dragomireşti-Vale, dân số ở Dragomireşti-Vale, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dragomireşti-Vale, Comuna Dragomireşti-Vale, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:52
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dragomireşti-Vale, Comuna Dragomireşti-Vale, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Dragomireşti-Vale, Comuna Dragomireşti-Vale, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°28'30" 44.475 |
Kinh độ | 25°56'6" 25.935 |
Dân số | 4,330 |
Tính số lượt xem | 4,389 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,439 |
Về Comuna Dragomireşti-Vale, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 245 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,428 |
Sân bay gần Dragomireşti-Vale, Comuna Dragomireşti-Vale, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 16 km 10 ml | |
VAR | Varna Airport | 205 km 127 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 206 km 128 ml | |
BCM | Bacau Airport | 247 km 154 ml |