Thời gian hiện tại ở Njegoševo, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Njegoševo. Đánh bẩy Njegoševo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Njegoševo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Njegoševo, nhiều khách sạn ở Njegoševo, dân số ở Njegoševo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Njegoševo, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:16
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Njegoševo, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Njegoševo, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°45'44" 45.7623 |
Kinh độ | 19°45'13" 19.7535 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,804 |
Về North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 2,007 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 333,701 |
Sân bay gần Njegoševo, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
QZD | Szeged | 63 km 39 ml | |
OSI | Osijek Airport | 86 km 54 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 113 km 71 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 122 km 76 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 171 km 106 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 190 km 118 ml |