Thời gian hiện tại ở Mali Beograd, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Mali Beograd. Đánh bẩy Mali Beograd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mali Beograd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mali Beograd, nhiều khách sạn ở Mali Beograd, dân số ở Mali Beograd, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Mali Beograd, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:53
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mali Beograd, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Mali Beograd, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°53'5" 45.8847 |
Kinh độ | 19°38'7" 19.6353 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,376 |
Về North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 1,973 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 328,605 |
Sân bay gần Mali Beograd, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
QZD | Szeged | 57 km 35 ml | |
OSI | Osijek Airport | 83 km 51 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 130 km 81 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 131 km 81 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 175 km 108 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 179 km 111 ml |