Thời gian hiện tại ở Mīr Khēl, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān – Mīr Khēl. Đánh bẩy Mīr Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr Khēl, nhiều khách sạn ở Mīr Khēl, dân số ở Mīr Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mīr Khēl, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:56
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Khēl, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Mīr Khēl, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°12'28" 36.2077 |
Kinh độ | 69°33'45" 69.5626 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,915 |
Về Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 751 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,128 |
Sân bay gần Mīr Khēl, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 134 km 83 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 194 km 121 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 199 km 124 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 269 km 167 ml |