Thời gian hiện tại ở Dasht-e Khāşah, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān – Dasht-e Khāşah. Đánh bẩy Dasht-e Khāşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Khāşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Khāşah, nhiều khách sạn ở Dasht-e Khāşah, dân số ở Dasht-e Khāşah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Khāşah, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:54
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Khāşah, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Dasht-e Khāşah, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°12'19" 36.2052 |
Kinh độ | 69°34'22" 69.5727 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,874 |
Về Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 769 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,511 |
Sân bay gần Dasht-e Khāşah, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 133 km 83 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 195 km 121 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 199 km 124 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 269 km 167 ml |