Tất cả các múi giờ ở Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Guz̄argāh-e Nūr – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:04
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Tất cả các thành phố của Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Yakhchī Khōrd
- Jarīān
- Jarow
- Deh Mīrān
- Mīr Khēl
- Jarow
- Deh-e Mīānah
- Yowur
- Dahān-e Rōghanī
- Dasht-e Khāşah
- Yakhchī
- Chashmah-ye Rabāţ
- Kabūdnow
- Deh Zardī
Về Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 751 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,921 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,738 |