Thời gian hiện tại ở Nyange I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gatsibo District, Eastern Province – Nyange I. Đánh bẩy Nyange I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyange I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyange I, nhiều khách sạn ở Nyange I, dân số ở Nyange I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nyange I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:14
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyange I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Nyange I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°14'55" -1.75139 |
Kinh độ | 30°17'37" 30.2936 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,338 |
Về Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 11,455 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 370,601 |
Sân bay gần Nyange I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 29 km 18 ml | |
GOM | Goma Airport | 118 km 73 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 175 km 109 ml | |
KSE | Kasese Airport | 217 km 135 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 302 km 188 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 312 km 194 ml |