Thời gian hiện tại ở Stora Fagerås, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Falköpings Kommun, Västra Götalands län – Stora Fagerås. Đánh bẩy Stora Fagerås mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stora Fagerås mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stora Fagerås, nhiều khách sạn ở Stora Fagerås, dân số ở Stora Fagerås, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Stora Fagerås, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:43
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stora Fagerås, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Stora Fagerås, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°1'60" 58.0333 |
Kinh độ | 13°35'60" 13.6 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 126,611 |
Về Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 31,515 |
Tính số lượt xem | 4,144 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,057,216 |
Sân bay gần Stora Fagerås, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
JKG | Axamo Airport | 42 km 26 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 81 km 50 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 87 km 54 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 148 km 92 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 157 km 97 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 221 km 137 ml |