Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah. Đánh bẩy Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah, dân số ở Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:09
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°4'42" 37.0783 |
Kinh độ | 42°15'42" 42.2618 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,593 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,497 |
Sân bay gần Mazra‘at Jāmūs al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 36 km 23 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 94 km 58 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 107 km 66 ml | |
BAL | Batman Airport | 140 km 87 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 180 km 112 ml | |
MSR | Mus Airport | 191 km 119 ml |