Thời gian hiện tại ở Ḩāwī Khurayţah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Deir ez-Zor Governorate – Ḩāwī Khurayţah. Đánh bẩy Ḩāwī Khurayţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩāwī Khurayţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩāwī Khurayţah, nhiều khách sạn ở Ḩāwī Khurayţah, dân số ở Ḩāwī Khurayţah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩāwī Khurayţah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:06
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩāwī Khurayţah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Ḩāwī Khurayţah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°27'12" 35.4534 |
Kinh độ | 39°59'6" 39.985 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,239,000 |
Tính số lượt xem | 13,256 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,142 |
Sân bay gần Ḩāwī Khurayţah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 205 km 128 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 207 km 129 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 209 km 130 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 273 km 170 ml | |
BAL | Batman Airport | 291 km 181 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 298 km 185 ml |