Thời gian hiện tại ở Muwayliḩ ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Muwayliḩ ash Shamālī. Đánh bẩy Muwayliḩ ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muwayliḩ ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muwayliḩ ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Muwayliḩ ash Shamālī, dân số ở Muwayliḩ ash Shamālī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Muwayliḩ ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:01
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muwayliḩ ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Muwayliḩ ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°20'52" 35.3479 |
Kinh độ | 37°5'17" 37.088 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,468 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,272 |
Sân bay gần Muwayliḩ ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 134 km 84 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 181 km 112 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 244 km 151 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 250 km 156 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 287 km 178 ml |