Thời gian hiện tại ở Jubb Khasārah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Jubb Khasārah. Đánh bẩy Jubb Khasārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jubb Khasārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jubb Khasārah, nhiều khách sạn ở Jubb Khasārah, dân số ở Jubb Khasārah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jubb Khasārah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:23
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jubb Khasārah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Jubb Khasārah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°12'33" 35.2093 |
Kinh độ | 37°19'7" 37.3187 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,944 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,800 |
Sân bay gần Jubb Khasārah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 159 km 99 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 194 km 120 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 251 km 156 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 261 km 162 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 295 km 183 ml |