Thời gian hiện tại ở Jūrat al Ḩammāl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Jūrat al Ḩammāl. Đánh bẩy Jūrat al Ḩammāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūrat al Ḩammāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūrat al Ḩammāl, nhiều khách sạn ở Jūrat al Ḩammāl, dân số ở Jūrat al Ḩammāl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jūrat al Ḩammāl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:33
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūrat al Ḩammāl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Jūrat al Ḩammāl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°12'22" 35.206 |
Kinh độ | 38°53'17" 38.8881 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,237 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,141 |
Sân bay gần Jūrat al Ḩammāl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 210 km 131 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 231 km 144 ml | |
MQM | Mardin Airport | 274 km 170 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 288 km 179 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 322 km 200 ml |