Thời gian hiện tại ở Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū. Đánh bẩy Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū, nhiều khách sạn ở Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū, dân số ở Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:17
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°37'47" 34.6297 |
Kinh độ | 36°58'21" 36.9724 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,411 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,762 |
Sân bay gần Ḩawsh Aḩmad al ‘Abdū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 142 km 88 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 203 km 126 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 261 km 162 ml | |
ADA | Adana Airport | 302 km 188 ml |