Thời gian hiện tại ở Mazra‘at an Nu‘mānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Mazra‘at an Nu‘mānīyah. Đánh bẩy Mazra‘at an Nu‘mānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at an Nu‘mānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at an Nu‘mānīyah, nhiều khách sạn ở Mazra‘at an Nu‘mānīyah, dân số ở Mazra‘at an Nu‘mānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at an Nu‘mānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:21
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at an Nu‘mānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Mazra‘at an Nu‘mānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°36'33" 34.6093 |
Kinh độ | 36°56'54" 36.9483 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,629 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,814 |
Sân bay gần Mazra‘at an Nu‘mānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 139 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 160 km 99 ml | |
HTY | Hatay Airport | 204 km 127 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 264 km 164 ml | |
ADA | Adana Airport | 303 km 188 ml |