Thời gian hiện tại ở Arḑ Khirbat ‘Abbās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Arḑ Khirbat ‘Abbās. Đánh bẩy Arḑ Khirbat ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ Khirbat ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ Khirbat ‘Abbās, nhiều khách sạn ở Arḑ Khirbat ‘Abbās, dân số ở Arḑ Khirbat ‘Abbās, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ Khirbat ‘Abbās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:52
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ Khirbat ‘Abbās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Arḑ Khirbat ‘Abbās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°35'24" 34.5899 |
Kinh độ | 36°59'31" 36.992 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,320 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,450 |
Sân bay gần Arḑ Khirbat ‘Abbās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 138 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 162 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 208 km 129 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 266 km 165 ml | |
ADA | Adana Airport | 307 km 191 ml |