Thời gian hiện tại ở Majdalūn al Bustān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Majdalūn al Bustān. Đánh bẩy Majdalūn al Bustān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majdalūn al Bustān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majdalūn al Bustān, nhiều khách sạn ở Majdalūn al Bustān, dân số ở Majdalūn al Bustān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Majdalūn al Bustān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:17
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majdalūn al Bustān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Majdalūn al Bustān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°50'15" 34.8375 |
Kinh độ | 36°3'25" 36.0569 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,235 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 441,782 |
Sân bay gần Majdalūn al Bustān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 124 km 77 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 164 km 102 ml | |
HTY | Hatay Airport | 171 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 248 km 154 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 267 km 166 ml |