Thời gian hiện tại ở Ems, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Ems. Đánh bẩy Ems mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ems mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ems, nhiều khách sạn ở Ems, dân số ở Ems, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Ems, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
05:02
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ems, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ems, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°0'22" 38.0062 |
Kinh độ | 71°40'7" 71.6685 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 15,657 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,028 |
Sân bay gần Ems, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
FBD | Faizabad Airport | 140 km 87 ml | |
БАТ | Batken | 238 km 148 ml | |
FEG | Fergana Airport | 261 km 162 ml | |
OSS | Osh Airport | 305 km 189 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 308 km 191 ml | |
NMA | Namangan Airport | 331 km 206 ml |