Thời gian hiện tại ở Padrud, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Padrud. Đánh bẩy Padrud mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Padrud mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Padrud, nhiều khách sạn ở Padrud, dân số ở Padrud, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Padrud, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
21:56
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Padrud, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Padrud, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°0'8" 38.0023 |
Kinh độ | 71°46'9" 71.7692 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,930 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,709 |
Sân bay gần Padrud, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
FBD | Faizabad Airport | 146 km 91 ml | |
БАТ | Batken | 241 km 150 ml | |
FEG | Fergana Airport | 261 km 162 ml | |
OSS | Osh Airport | 303 km 188 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 307 km 191 ml | |
NMA | Namangan Airport | 332 km 206 ml |