Thời gian hiện tại ở Sauzy-Khara, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Sauzy-Khara. Đánh bẩy Sauzy-Khara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sauzy-Khara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sauzy-Khara, nhiều khách sạn ở Sauzy-Khara, dân số ở Sauzy-Khara, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Sauzy-Khara, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
22:05
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sauzy-Khara, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Sauzy-Khara, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°46'0" 38.7667 |
Kinh độ | 70°43'0" 70.7167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 15,632 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 110,855 |
Sân bay gần Sauzy-Khara, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
TJU | Kulyab Airport | 117 km 73 ml | |
БАТ | Batken | 142 km 88 ml | |
LBD | Khujand Airport | 184 km 114 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 186 km 115 ml | |
FEG | Fergana Airport | 197 km 122 ml | |
NMA | Namangan Airport | 258 km 160 ml |