Thời gian hiện tại ở Puli-Dangal’, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Puli-Dangal’. Đánh bẩy Puli-Dangal’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puli-Dangal’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puli-Dangal’, nhiều khách sạn ở Puli-Dangal’, dân số ở Puli-Dangal’, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Puli-Dangal’, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
02:02
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puli-Dangal’, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Puli-Dangal’, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°34'0" 38.5667 |
Kinh độ | 71°46'0" 71.7667 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,961 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,810 |
Sân bay gần Puli-Dangal’, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 183 km 113 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 194 km 121 ml | |
FEG | Fergana Airport | 198 km 123 ml | |
OSS | Osh Airport | 243 km 151 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 245 km 152 ml | |
NMA | Namangan Airport | 269 km 167 ml |