Thời gian hiện tại ở Shirgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Shirgovad. Đánh bẩy Shirgovad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shirgovad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shirgovad, nhiều khách sạn ở Shirgovad, dân số ở Shirgovad, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Shirgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
03:48
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shirgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Shirgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°33'48" 38.5632 |
Kinh độ | 71°45'20" 71.7556 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,967 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,836 |
Sân bay gần Shirgovad, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 183 km 113 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 193 km 120 ml | |
FEG | Fergana Airport | 199 km 124 ml | |
OSS | Osh Airport | 244 km 152 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 246 km 153 ml | |
NMA | Namangan Airport | 270 km 167 ml |