Thời gian hiện tại ở Gidzhovast, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Gidzhovast. Đánh bẩy Gidzhovast mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gidzhovast mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gidzhovast, nhiều khách sạn ở Gidzhovast, dân số ở Gidzhovast, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Gidzhovast, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
20:58
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gidzhovast, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Gidzhovast, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°33'3" 38.5508 |
Kinh độ | 71°45'24" 71.7568 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,923 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,687 |
Sân bay gần Gidzhovast, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 184 km 114 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 192 km 119 ml | |
FEG | Fergana Airport | 200 km 124 ml | |
OSS | Osh Airport | 245 km 152 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 247 km 154 ml | |
NMA | Namangan Airport | 271 km 168 ml |