Thời gian hiện tại ở Ŭrtaqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd – Ŭrtaqŭrgon. Đánh bẩy Ŭrtaqŭrgon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭrtaqŭrgon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭrtaqŭrgon, nhiều khách sạn ở Ŭrtaqŭrgon, dân số ở Ŭrtaqŭrgon, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Ŭrtaqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
17:41
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭrtaqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ŭrtaqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 39°53'24" 39.8899 |
Kinh độ | 69°8'52" 69.1477 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 23,832 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 108,483 |
Sân bay gần Ŭrtaqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
LBD | Khujand Airport | 59 km 37 ml | |
БАТ | Batken | 145 km 90 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 152 km 94 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 153 km 95 ml | |
FEG | Fergana Airport | 226 km 140 ml | |
NMA | Namangan Airport | 241 km 149 ml |