Thời gian hiện tại ở Konurgediği, Mersin, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Mersin – Konurgediği. Đánh bẩy Konurgediği mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Konurgediği mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Konurgediği, nhiều khách sạn ở Konurgediği, dân số ở Konurgediği, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Konurgediği, Mersin, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:09
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Konurgediği, Mersin, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Konurgediği, Mersin, Republic of Turkey
Vĩ độ | 36°13'17" 36.2214 |
Kinh độ | 33°23'44" 33.3955 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Mersin, Republic of Turkey
Dân số | 1,705,774 |
Tính số lượt xem | 38,897 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,255,040 |
Sân bay gần Konurgediği, Mersin, Republic of Turkey
GZP | Gazipasa Airport | 99 km 61 ml | |
ECN | Ercan Airport | 119 km 74 ml | |
ADA | Adana Airport | 190 km 118 ml | |
KYA | Konya Airport | 209 km 130 ml | |
NAV | Nevsehir | 293 km 182 ml | |
ASR | Kayseri Airport | 339 km 211 ml |