Thời gian hiện tại ở Danıda, Hakkari, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Hakkari – Danıda. Đánh bẩy Danıda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Danıda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Danıda, nhiều khách sạn ở Danıda, dân số ở Danıda, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Danıda, Hakkari, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Danıda, Hakkari, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Danıda, Hakkari, Republic of Turkey
Vĩ độ | 37°26'29" 37.4414 |
Kinh độ | 44°4'53" 44.0814 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hakkari, Republic of Turkey
Dân số | 273,041 |
Tính số lượt xem | 22,420 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,254,280 |
Sân bay gần Danıda, Hakkari, Republic of Turkey
OMH | Urmia Airport | 90 km 56 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 131 km 81 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 134 km 83 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 205 km 127 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 229 km 142 ml | |
AJI | Agri Airport | 262 km 163 ml |