Thời gian hiện tại ở Nyiboko, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Serengeti, Mara Region – Nyiboko. Đánh bẩy Nyiboko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyiboko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyiboko, nhiều khách sạn ở Nyiboko, dân số ở Nyiboko, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Nyiboko, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:22
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyiboko, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Nyiboko, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°28'0" -1.53333 |
Kinh độ | 34°28'60" 34.4833 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Mara Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,743,830 |
Tính số lượt xem | 10,558 |
Về Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,063 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 353,591 |
Sân bay gần Nyiboko, Serengeti, Mara Region, United Republic of Tanzania
MRE | Mara Lodges Airport | 69 km 43 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 76 km 47 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 102 km 63 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 164 km 102 ml | |
GGM | Kakamega Airport | 203 km 126 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 231 km 143 ml |