Thời gian hiện tại ở Nyanghomango, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Misungwi district, Mwanza Region – Nyanghomango. Đánh bẩy Nyanghomango mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyanghomango mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyanghomango, nhiều khách sạn ở Nyanghomango, dân số ở Nyanghomango, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Nyanghomango, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:50
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyanghomango, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Nyanghomango, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°0'0" -3 |
Kinh độ | 32°49'0" 32.8167 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,772,509 |
Tính số lượt xem | 9,045 |
Về Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,773 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 354,610 |
Sân bay gần Nyanghomango, Misungwi district, Mwanza Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 63 km 39 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 200 km 124 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 220 km 137 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 233 km 145 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 388 km 241 ml |