Thời gian hiện tại ở Mizanza, Kishapu District, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kishapu District, Shinyanga Region – Mizanza. Đánh bẩy Mizanza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mizanza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mizanza, nhiều khách sạn ở Mizanza, dân số ở Mizanza, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Mizanza, Kishapu District, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:06
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mizanza, Kishapu District, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Mizanza, Kishapu District, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°12'40" -3.78896 |
Kinh độ | 34°4'5" 34.0681 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,534,808 |
Tính số lượt xem | 7,572 |
Về Kishapu District, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,304 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 354,567 |
Sân bay gần Mizanza, Kishapu District, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
SEU | Seronera Airstrip | 177 km 110 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 257 km 159 ml | |
LKY | Lake Manyara Airport | 263 km 163 ml | |
ARK | Arusha Airport | 294 km 183 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 298 km 185 ml | |
WIL | Wilson Airport | 411 km 255 ml |