Thời gian hiện tại ở Kabale, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kyerwa, Kagera Region – Kabale. Đánh bẩy Kabale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kabale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kabale, nhiều khách sạn ở Kabale, dân số ở Kabale, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Kabale, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:43
:05 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kabale, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kabale, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°54'59" -1.08361 |
Kinh độ | 30°51'34" 30.8594 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 17,689 |
Về Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,307 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 341,041 |
Sân bay gần Kabale, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
BKZ | Bukoba Airport | 107 km 67 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 127 km 79 ml | |
KSE | Kasese Airport | 164 km 102 ml | |
GOM | Goma Airport | 192 km 119 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 216 km 134 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 275 km 171 ml |