Thời gian hiện tại ở Kambi ya Nzige, Karatu District, Arusha Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Karatu District, Arusha Region – Kambi ya Nzige. Đánh bẩy Kambi ya Nzige mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kambi ya Nzige mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kambi ya Nzige, nhiều khách sạn ở Kambi ya Nzige, dân số ở Kambi ya Nzige, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Kambi ya Nzige, Karatu District, Arusha Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:24
:04 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kambi ya Nzige, Karatu District, Arusha Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Kambi ya Nzige, Karatu District, Arusha Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°37'12" -3.38005 |
Kinh độ | 35°28'4" 35.4678 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Arusha Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,694,310 |
Tính số lượt xem | 4,759 |
Về Karatu District, Arusha Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 597 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 340,797 |
Sân bay gần Kambi ya Nzige, Karatu District, Arusha Region, United Republic of Tanzania
LKY | Lake Manyara Airport | 106 km 66 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 132 km 82 ml | |
ARK | Arusha Airport | 135 km 84 ml | |
JRO | Kilimanjaro International Airport | 177 km 110 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 236 km 146 ml | |
WIL | Wilson Airport | 274 km 170 ml |