Thời gian hiện tại ở Butujju-Nakabale, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Kaliro District, Eastern Region – Butujju-Nakabale. Đánh bẩy Butujju-Nakabale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Butujju-Nakabale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Butujju-Nakabale, nhiều khách sạn ở Butujju-Nakabale, dân số ở Butujju-Nakabale, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Butujju-Nakabale, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:26
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Butujju-Nakabale, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Butujju-Nakabale, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°55'40" 0.92778 |
Kinh độ | 33°29'30" 33.4917 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,223 |
Về Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,805 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 425,218 |
Sân bay gần Butujju-Nakabale, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
EBB | Entebbe International Airport | 152 km 95 ml | |
GGM | Kakamega Airport | 161 km 100 ml | |
KTL | Kitale Airport | 163 km 101 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 179 km 111 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 201 km 125 ml |