Thời gian hiện tại ở Negangards Corner, Ripley County, Indiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Ripley County, Indiana – Negangards Corner. Đánh bẩy Negangards Corner mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Negangards Corner mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Negangards Corner, nhiều khách sạn ở Negangards Corner, dân số ở Negangards Corner, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Negangards Corner, Ripley County, Indiana, United States
Múi giờ "America/Indiana/Indianapolis"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:54
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Negangards Corner, Ripley County, Indiana, United States
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Negangards Corner, Ripley County, Indiana, United States
Vĩ độ | 39°11'28" 39.1912 |
Kinh độ | -86°54'19" -85.0947 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Indiana, United States
Dân số | 6,265,933 |
Tính số lượt xem | 143,221 |
Về Ripley County, Indiana, United States
Dân số | 28,818 |
Tính số lượt xem | 1,596 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,377,325 |
Sân bay gần Negangards Corner, Ripley County, Indiana, United States
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 40 km 25 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 41 km 25 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 109 km 67 ml | |
IND | Indianapolis International Airport | 119 km 74 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 125 km 78 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 135 km 84 ml |