Thời gian hiện tại ở Daugherty Station (historical), Boyle County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Boyle County, Kentucky – Daugherty Station (historical). Đánh bẩy Daugherty Station (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daugherty Station (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daugherty Station (historical), nhiều khách sạn ở Daugherty Station (historical), dân số ở Daugherty Station (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Daugherty Station (historical), Boyle County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:37
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daugherty Station (historical), Boyle County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Daugherty Station (historical), Boyle County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°37'55" 37.6319 |
Kinh độ | -85°16'11" -84.7303 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 197,683 |
Về Boyle County, Kentucky, United States
Dân số | 28,432 |
Tính số lượt xem | 1,223 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,400,328 |
Sân bay gần Daugherty Station (historical), Boyle County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 47 km 29 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 108 km 67 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 156 km 97 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 158 km 98 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 207 km 129 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 256 km 159 ml |