Thời gian hiện tại ở New Union (historical), Garrard County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Garrard County, Kentucky – New Union (historical). Đánh bẩy New Union (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Union (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Union (historical), nhiều khách sạn ở New Union (historical), dân số ở New Union (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Union (historical), Garrard County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:01
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Union (historical), Garrard County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về New Union (historical), Garrard County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°33'59" 37.5664 |
Kinh độ | -85°31'20" -84.4779 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 194,991 |
Về Garrard County, Kentucky, United States
Dân số | 16,912 |
Tính số lượt xem | 1,193 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,283,378 |
Sân bay gần New Union (historical), Garrard County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 53 km 33 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 131 km 81 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 164 km 102 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 166 km 103 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 191 km 118 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 220 km 137 ml |