Thời gian hiện tại ở West Gate Terrace, Bossier Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Bossier Parish, Louisiana – West Gate Terrace. Đánh bẩy West Gate Terrace mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá West Gate Terrace mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở West Gate Terrace, nhiều khách sạn ở West Gate Terrace, dân số ở West Gate Terrace, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở West Gate Terrace, Bossier Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
20:21
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở West Gate Terrace, Bossier Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về West Gate Terrace, Bossier Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 32°29'41" 32.4946 |
Kinh độ | -94°18'32" -93.691 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,362 |
Về Bossier Parish, Louisiana, United States
Dân số | 116,979 |
Tính số lượt xem | 3,641 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,379,354 |
Sân bay gần West Gate Terrace, Bossier Parish, Louisiana, United States
SHV | Shreveport Regional Airport | 14 km 8 ml | |
GGG | Gregg County Airport | 97 km 60 ml | |
TXK | Texarkana Municipal Airport | 111 km 69 ml | |
ELD | South Arkansas Regional Airport | 115 km 71 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 155 km 96 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 170 km 106 ml |