Thời gian hiện tại ở Grassy Butte, McKenzie County, North Dakota, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – McKenzie County, North Dakota – Grassy Butte. Đánh bẩy Grassy Butte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grassy Butte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grassy Butte, nhiều khách sạn ở Grassy Butte, dân số ở Grassy Butte, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Grassy Butte, McKenzie County, North Dakota, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
13:35
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grassy Butte, McKenzie County, North Dakota, United States
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Grassy Butte, McKenzie County, North Dakota, United States
Vĩ độ | 47°23'33" 47.3925 |
Kinh độ | -104°45'7" -103.248 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về North Dakota, United States
Dân số | 630,529 |
Tính số lượt xem | 40,819 |
Về McKenzie County, North Dakota, United States
Dân số | 6,360 |
Tính số lượt xem | 932 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,303,246 |
Sân bay gần Grassy Butte, McKenzie County, North Dakota, United States
DIK | Dickinson Regional Airport | 68 km 42 ml | |
SDY | Richland Municipal Airport | 79 km 49 ml | |
ISN | Sloulin Field International Airport | 92 km 57 ml | |
GDV | Dawson Community Airport | 121 km 75 ml | |
MOT | Minot International Airport | 176 km 109 ml |