Thời gian hiện tại ở Calder Highlands, Jefferson County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jefferson County, Texas – Calder Highlands. Đánh bẩy Calder Highlands mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Calder Highlands mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Calder Highlands, nhiều khách sạn ở Calder Highlands, dân số ở Calder Highlands, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Calder Highlands, Jefferson County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
16:32
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Calder Highlands, Jefferson County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Calder Highlands, Jefferson County, Texas, United States
Vĩ độ | 30°5'49" 30.0969 |
Kinh độ | -95°51'21" -94.1443 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 355,806 |
Về Jefferson County, Texas, United States
Dân số | 252,273 |
Tính số lượt xem | 2,244 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,268,961 |
Sân bay gần Calder Highlands, Jefferson County, Texas, United States
BPT | Jefferson County Airport | 20 km 13 ml | |
LCH | Lake Charles Regional Airport | 88 km 55 ml | |
IAH | George Bush Intercontinental Airport | 116 km 72 ml | |
HOU | William P. Hobby Airport | 120 km 74 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 205 km 127 ml | |
GGG | Gregg County Airport | 260 km 162 ml |