Thời gian hiện tại ở Parmeta Crest, Wood County, West Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Wood County, West Virginia – Parmeta Crest. Đánh bẩy Parmeta Crest mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Parmeta Crest mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Parmeta Crest, nhiều khách sạn ở Parmeta Crest, dân số ở Parmeta Crest, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Parmeta Crest, Wood County, West Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:29
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Parmeta Crest, Wood County, West Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Parmeta Crest, Wood County, West Virginia, United States
Vĩ độ | 39°19'35" 39.3265 |
Kinh độ | -82°34'36" -81.4232 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về West Virginia, United States
Dân số | 1,817,871 |
Tính số lượt xem | 156,804 |
Về Wood County, West Virginia, United States
Dân số | 86,956 |
Tính số lượt xem | 5,275 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,311,318 |
Sân bay gần Parmeta Crest, Wood County, West Virginia, United States
PKB | Wood County Airport | 3 km 2 ml | |
CKB | Benedum Airport | 103 km 64 ml | |
CRW | Yeager Airport | 107 km 67 ml | |
MGW | Morgantown Airport | 134 km 83 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 140 km 87 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 145 km 90 ml |