Thời gian hiện tại ở Ḩammat Sulaymān Mi‘mār, Mayfa'at Anss, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mayfa'at Anss, Muḩāfaz̧at Dhamār – Ḩammat Sulaymān Mi‘mār. Đánh bẩy Ḩammat Sulaymān Mi‘mār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩammat Sulaymān Mi‘mār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩammat Sulaymān Mi‘mār, nhiều khách sạn ở Ḩammat Sulaymān Mi‘mār, dân số ở Ḩammat Sulaymān Mi‘mār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩammat Sulaymān Mi‘mār, Mayfa'at Anss, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:18
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩammat Sulaymān Mi‘mār, Mayfa'at Anss, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Ḩammat Sulaymān Mi‘mār, Mayfa'at Anss, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°30'30" 14.5084 |
Kinh độ | 44°40'17" 44.6714 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 238,349 |
Về Mayfa'at Anss, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 60,854 |
Tính số lượt xem | 2,307 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,256,351 |
Sân bay gần Ḩammat Sulaymān Mi‘mār, Mayfa'at Anss, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 118 km 73 ml |