Thời gian hiện tại ở Fayyāḩah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Fayyāḩah. Đánh bẩy Fayyāḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fayyāḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fayyāḩah, nhiều khách sạn ở Fayyāḩah, dân số ở Fayyāḩah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Fayyāḩah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:39
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fayyāḩah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Fayyāḩah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°12'36" 16.2099 |
Kinh độ | 44°6'23" 44.1064 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,043 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,480 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,480 |
Sân bay gần Fayyāḩah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 83 km 51 ml |