Thời gian hiện tại ở Qarn Abū Ḩulaylah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Qarn Abū Ḩulaylah. Đánh bẩy Qarn Abū Ḩulaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Abū Ḩulaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Abū Ḩulaylah, nhiều khách sạn ở Qarn Abū Ḩulaylah, dân số ở Qarn Abū Ḩulaylah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn Abū Ḩulaylah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:14
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Abū Ḩulaylah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Qarn Abū Ḩulaylah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°11'53" 16.1981 |
Kinh độ | 43°46'49" 43.7802 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,184 |
Về Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 36,722 |
Tính số lượt xem | 9,448 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,294 |
Sân bay gần Qarn Abū Ḩulaylah, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 94 km 58 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 150 km 93 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 256 km 159 ml |