Thời gian hiện tại ở Abū Sirāj, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Abū Sirāj. Đánh bẩy Abū Sirāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Sirāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Sirāj, nhiều khách sạn ở Abū Sirāj, dân số ở Abū Sirāj, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Abū Sirāj, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:57
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Sirāj, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Abū Sirāj, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'13" 16.0869 |
Kinh độ | 43°39'46" 43.6627 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,042 |
Về Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 20,854 |
Tính số lượt xem | 3,307 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,393 |
Sân bay gần Abū Sirāj, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 91 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 146 km 91 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 262 km 163 ml |