Thời gian hiện tại ở Ash Shābikah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ash Shābikah. Đánh bẩy Ash Shābikah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shābikah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shābikah, nhiều khách sạn ở Ash Shābikah, dân số ở Ash Shābikah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ash Shābikah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:51
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shābikah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Ash Shābikah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°13'60" 16.2333 |
Kinh độ | 42°49'60" 42.8333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,871 |
Về Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 16,604 |
Tính số lượt xem | 3,060 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,682 |
Sân bay gần Ash Shābikah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 79 km 49 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 171 km 106 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 223 km 139 ml |